Tấm inox xước có chống nhiệt không ?

tấm inox xước đông phương

Tấm inox xước hiện nay đang được ứng dụng rất nhiều trong lĩnh vực sản xuất cửa chống cháy. Nó được sử dụng làm bề mặt chống cháy, chống nhiệt cho sản phẩm do những đặc điểm vốn có. Hiện tại, Công ty Đông Phương đang hợp tác với hơn 10 đơn vị sản xuất cửa chống cháy quy mô lớn nhỏ khác nhau với mong muốn đưa ra thị trường những sản phẩm chất lượng nhất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cụ thể về sản phẩm tấm inox xước và những đặc điểm nổi bật của nó.

Cửa thang máy chống cháy

Khả năng chống nhiệt của Inox

Inox (thép không gỉ) có khả năng chống nhiệt tốt, đặc biệt là ở các loại thép không gỉ chịu nhiệt. Dưới đây là một số đặc điểm chính về khả năng chống nhiệt của inox:

  1. Khả năng chịu nhiệt độ cao: Nhiều loại thép không gỉ có thể chịu được nhiệt độ lên đến 900°C (1652°F) mà không mất đi tính chất cơ học hoặc chống ăn mòn. Một số loại inox đặc biệt thậm chí có thể chịu được nhiệt độ cao hơn.
  2. Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Tấm Inox xước có khả năng chống oxy hóa tốt, giúp nó giữ được bề mặt và tính chất ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  3. Ổn định cơ học: Inox duy trì độ cứng và độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ cao, điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt như các bộ phận của lò hơi, lò nướng, và các thiết bị nhiệt khác.
  4. Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ thay đổi: Inox có khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng mà không bị biến dạng hay hư hỏng, điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng như thiết bị nấu ăn, bình đun nước, và các thiết bị nhà bếp khác.

Tùy thuộc vào loại inox cụ thể (như 304, 316, hay 430), khả năng chịu nhiệt có thể khác nhau. Một số loại inox được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống nhiệt cao hơn và chịu được các môi trường khắc nghiệt hơn.

ứng dụng tấm inox gương trắng
ứng dụng tấm inox gương trắng

>>Tham khảo thêm: Tấm inox gương

SO SÁNH KHẢ NĂNG CHỐNG NHIỆT CỦA INOX 201 VÀ INOX 304

Inox 201 và inox 304 là hai loại thép không gỉ phổ biến, nhưng chúng có một số khác biệt về thành phần hóa học và tính chất, đặc biệt là về khả năng chống nhiệt. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:

Inox 201

  • Thành phần: Inox 201 chứa khoảng 16-18% Cr (chromium), 3.5-5.5% Ni (nickel), 5.5-7.5% Mn (manganese), và một lượng nhỏ các nguyên tố khác.
  • Khả năng chống nhiệt: Inox 201 có khả năng chống nhiệt tương đối tốt, nhưng kém hơn so với inox 304. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 600-800°C trước khi bắt đầu mất đi tính chất cơ học.
  • Ứng dụng: Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chẳng hạn như các sản phẩm gia dụng, thiết bị nhà bếp, và đồ trang trí.

Inox 304

  • Thành phần: Inox 304 chứa khoảng 18-20% Cr, 8-10.5% Ni, và một lượng nhỏ các nguyên tố khác.
  • Khả năng chống nhiệt: Inox 304 có khả năng chống nhiệt tốt hơn inox 201. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 870-925°C trước khi bắt đầu mất đi tính chất cơ học.
  • Ứng dụng: Inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao hơn, chẳng hạn như trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, các bộ phận của lò hơi, và các thiết bị nhiệt khác.
các loại cửa inox chống cháy

So sánh

  • Khả năng chống nhiệt: Inox 304 có khả năng chống nhiệt tốt hơn inox 201. Điều này là do hàm lượng nickel cao hơn trong inox 304, giúp nó giữ được tính chất cơ học ở nhiệt độ cao hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 cũng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 201, đặc biệt là trong môi trường chứa nhiều hóa chất hoặc độ ẩm cao.
  • Giá thành: Inox 201 thường rẻ hơn inox 304 do hàm lượng nickel thấp hơn.

Kết luận

Nếu yêu cầu của ứng dụng liên quan đến khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, inox 304 là lựa chọn tốt hơn so với inox 201. Tuy nhiên, nếu chi phí là một yếu tố quan trọng và ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu nhiệt quá cao, inox 201 có thể là một lựa chọn kinh tế hơn.

Thông tin liên hệ: 

CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO ĐÔNG PHƯƠNG HÀ NỘI
☎𝐇𝐨𝐭𝐥𝐢𝐧𝐞: 𝟎𝟖𝟑𝟖.𝟖𝟖𝟖.𝟏𝟔𝟔
– Trụ sở chính: KCN Phố Nối A – Giai Phạm – Yên Mỹ – Hưng Yên
– Chi nhánh: Tổ 2 – Ấp Vàm – Thiện Tân – Vĩnh Cửu – Đồng Nai